Từ điển Trần Văn Chánh
蹦 - bính
Nhảy lên khỏi đất, nhảy nhót: 歡蹦亂跳 Vui mừng nhảy nhót; 整天蹦蹦跳跳的 Nhảy múa tối ngày. Xem 躂 (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹦 - bính
Nhẩy cao lên khỏi mặt đất.